Có 2 kết quả:

鐵欄 tiě lán ㄊㄧㄝˇ ㄌㄢˊ铁栏 tiě lán ㄊㄧㄝˇ ㄌㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) metal grille
(2) railing
(3) bars

Từ điển Trung-Anh

(1) metal grille
(2) railing
(3) bars