Có 2 kết quả:
鐵欄 tiě lán ㄊㄧㄝˇ ㄌㄢˊ • 铁栏 tiě lán ㄊㄧㄝˇ ㄌㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal grille
(2) railing
(3) bars
(2) railing
(3) bars
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) metal grille
(2) railing
(3) bars
(2) railing
(3) bars
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh